Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2143IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2143IT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2143IT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Xeon D-2143IT chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 11.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
11% Complete
Intel Core i5-9600K 5643 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2143IT 5632 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2141I 5632 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600K 5631 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 5622 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-2143IT AMD Ryzen 3 5300G Intel Xeon D-2143IT vs AMD Ryzen 3 5300G
2. MediaTek MT8125 Intel Xeon D-2143IT MediaTek MT8125 vs Intel Xeon D-2143IT
3. AMD Ryzen 5 4500 Intel Xeon D-2143IT AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Xeon D-2143IT
4. Intel Xeon D-2143IT Intel Core i7-8700 Intel Xeon D-2143IT vs Intel Core i7-8700
5. Intel Xeon D-2143IT AMD Athlon II X2 340 Intel Xeon D-2143IT vs AMD Athlon II X2 340
6. Intel Xeon D-2143IT AMD A10-7300 Intel Xeon D-2143IT vs AMD A10-7300
7. Intel Xeon D-2143IT MediaTek MT6571 Intel Xeon D-2143IT vs MediaTek MT6571
8. Intel Xeon D-2143IT Samsung Exynos 3470 Intel Xeon D-2143IT vs Samsung Exynos 3470
9. Intel Xeon D-2143IT Intel Celeron SU2300 Intel Xeon D-2143IT vs Intel Celeron SU2300
10. AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon D-2143IT AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon D-2143IT
11. MediaTek Helio P15 Intel Xeon D-2143IT MediaTek Helio P15 vs Intel Xeon D-2143IT
12. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon D-2143IT AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon D-2143IT
13. Intel Xeon D-2143IT MediaTek Dimensity 1200 Intel Xeon D-2143IT vs MediaTek Dimensity 1200
14. Intel Xeon D-2143IT Intel Celeron G3900T Intel Xeon D-2143IT vs Intel Celeron G3900T
15. Intel Atom C3950 Intel Xeon D-2143IT Intel Atom C3950 vs Intel Xeon D-2143IT
Intel Xeon D-2143IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top