Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 vs. Intel Core i7-4720HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M1
Intel Core i7-4720HQ
Apple M1 Intel Core i7-4720HQ
3.20 GHz Tần số 2.60 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.06 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 (8 Core) GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
5 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1364
15 W TDP 47 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2020 Ngày phát hành Q1/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1503 (69%)
69% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7759 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 (0%)
0% Complete
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 (0%)
0% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 (0%)
0% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 (0%)
0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1742 (78%)
78% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7650 (15%)
15% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 2610 (12%)
12% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Apple M1 314 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 (0%)
0% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 (0%)
0% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M1 14463 (13%)
13% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i9-9900K
Apple M1 vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Apple A14 Bionic
Apple M1 vs Apple A14 Bionic
Apple M1 Intel Core i7-10875H
Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 Apple A12Z Bionic
Apple M1 vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Intel Core i7-1185G7
Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Intel Core i9-10900K
Apple M1 vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-1165G7 Apple M1
Intel Core i7-1165G7 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Apple M1
Apple M2 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3550H
Apple M1 Intel Core i7-4720HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10600K
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i3-9100
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i3-9100
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-9880H Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i9-9880H vs Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 7 3780U Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-4720HQ Intel Pentium Gold G5500
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Pentium Gold G5500
Apple M1 vs. Intel Core i7-4720HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 40 rating(s)
back to top