Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4720HQ vs. Intel Core i7-10750H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10750H
2.60 GHz Tần số 2.60 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel UHD Graphics 630
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Socket BGA 1440
47 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
55% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Core i7-10750H 12344 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 3550H
Apple M1 Intel Core i7-4720HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-10600K
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i3-9100
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i3-9100
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-9880H Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i9-9880H vs Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 7 3780U Intel Core i7-4720HQ
AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Core i7-4720HQ
Intel Core i7-4720HQ AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-4720HQ vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-4720HQ Intel Pentium Gold G5500
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Pentium Gold G5500
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10875H
Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Apple M1
Intel Core i7-10750H vs Apple M1
Intel Core i7-10750H Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 9 4900H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-11370H
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 5 5600H
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-11400H Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10850H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10850H
Intel Core i7-4720HQ vs. Intel Core i7-10750H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top