Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1270P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1270P

Bộ xử lý Intel Core i7-1270P được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz (4.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz (3.50 GHz) . Intel Core i7-1270P chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz (4.80 GHz) Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz (4.80 GHz) Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz (3.50 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700G 1595 (71%)
71% Complete
71% Complete
Apple A14 Bionic 1590 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1270P 1587 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1280P 1587 (71%)
71% Complete
Intel Xeon W-11955M 1586 (71%)
71% Complete
71% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
Intel Xeon W-2155 9389 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 9265 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1270P 9260 (19%)
19% Complete
Intel Xeon D-2187NT 9202 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1260P 9088 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12600 9075 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700G 2150 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1270P 2146 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1260P 2146 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6144 19667 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6130 19643 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5500 19607 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-1270P 19603 (18%)
18% Complete
AMD Epyc 7252 19591 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 19280 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-1270P
2. Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1265U vs Intel Core i7-1270P
3. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1270P
4. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-1270P Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-1270P
5. Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1270P vs Intel Core i7-1185G7
6. Intel Core i7-1270P AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-1270P vs AMD Ryzen 7 6800U
7. Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1255U vs Intel Core i7-1270P
8. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-1270P
9. Intel Core i7-1270P Intel Core i7-11800H Intel Core i7-1270P vs Intel Core i7-11800H
10. Intel Core i7-1270P Intel Core i5-1250P Intel Core i7-1270P vs Intel Core i5-1250P
11. Apple M1 Intel Core i7-1270P Apple M1 vs Intel Core i7-1270P
12. Intel Core i7-12800H Intel Core i7-1270P Intel Core i7-12800H vs Intel Core i7-1270P
13. AMD Ryzen 7 PRO 6850U Intel Core i7-1270P AMD Ryzen 7 PRO 6850U vs Intel Core i7-1270P
14. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i7-1270P Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i7-1270P
15. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i7-1270P Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i7-1270P
Intel Core i7-1270P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top