Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 5980HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 5980HX

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 5980HX được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.40 GHz . AMD Ryzen 9 5980HX chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 90 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket FP6

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 1532 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1524 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 1521 (69%)
69% Complete
69% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 1517 (69%)
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 13802 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-1280P 13549 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 13460 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850U 13421 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 13305 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 13235 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 604 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 604 (69%)
69% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9820X 4677 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-11855M 4586 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 4562 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 4560 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 4546 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800X3D 1633 (73%)
73% Complete
73% Complete
72% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1614 (72%)
72% Complete
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400 9451 (19%)
19% Complete
19% Complete
Intel Xeon W-2155 9389 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 9265 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1270P 9260 (19%)
19% Complete
Intel Xeon D-2187NT 9202 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1260P 9088 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3400G 1971 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1971 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1946 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 1946 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 1946 (9%)
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5980HX vs AMD Ryzen 9 5900HX
2. AMD Ryzen 9 5980HX Apple M1 AMD Ryzen 9 5980HX vs Apple M1
3. AMD Ryzen 9 5980HX Intel Core i9-11980HK AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Core i9-11980HK
4. AMD Ryzen 9 5980HX Intel Core i9-11900K AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Core i9-11900K
5. AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 5980HX vs AMD Ryzen 9 5950X
6. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 5980HX Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 5980HX
7. AMD Ryzen 9 5980HX Intel Core i9-10980HK AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Core i9-10980HK
8. AMD Ryzen 9 5980HX Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Core i9-10900K
9. AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 9 5980HS AMD Ryzen 9 5980HX vs AMD Ryzen 9 5980HS
10. AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 5980HX vs AMD Ryzen 7 5800X
11. AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 9 5980HX vs AMD Ryzen 7 5700G
12. AMD Ryzen 9 5980HX Intel Core i7-1185G7 AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Core i7-1185G7
13. AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 5980HX AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 5980HX
14. Intel Core i9-11900H AMD Ryzen 9 5980HX Intel Core i9-11900H vs AMD Ryzen 9 5980HX
15. AMD Ryzen 9 5980HX Intel Core i7-11370H AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 9 5980HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top