Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5700G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 5700G

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5700G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen 7 5700G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 24
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5700X 1532 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 1524 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 1521 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 1517 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700 14327 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900X 14301 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5800 14065 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 14041 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 13977 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-11980HK 13977 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 13955 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
67% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 588 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 588 (67%)
67% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 587 (67%)
67% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 5524 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 5517 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 5474 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
Intel Core i7-1255U 1603 (71%)
71% Complete
71% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 1595 (71%)
71% Complete
71% Complete
Apple A14 Bionic 1590 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1270P 1587 (71%)
71% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5700X 10179 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700E 10170 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-1280P 10126 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 10097 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 10094 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon D-2183IT 9914 (20%)
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 2048 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 2048 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 2048 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6140 23965 (22%)
22% Complete
Intel Xeon Gold 6132 23907 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-10900K 23706 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 23641 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-11900F 23571 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 4700 23554 (22%)
22% Complete
Intel Xeon Gold 6152 23499 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

77% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 253 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 252 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 250 (76%)
76% Complete
75% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 247 (75%)
75% Complete
74% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 2307 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 2307 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 5800X
2. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 7 5700G
3. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 5 5600X
4. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
5. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 7 5700G
6. AMD Ryzen 7 PRO 5750G AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 PRO 5750G vs AMD Ryzen 7 5700G
7. Intel Core i7-11700 AMD Ryzen 7 5700G Intel Core i7-11700 vs AMD Ryzen 7 5700G
8. Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 7 5700G Intel Core i5-12600K vs AMD Ryzen 7 5700G
9. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 5 3400G
10. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 5700X
11. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 4700G AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 4700G
12. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 9 5900HX
13. Apple M1 AMD Ryzen 7 5700G Apple M1 vs AMD Ryzen 7 5700G
14. Intel Core i7-11700K AMD Ryzen 7 5700G Intel Core i7-11700K vs AMD Ryzen 7 5700G
15. Intel Core i5-12400 AMD Ryzen 7 5700G Intel Core i5-12400 vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 5700G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top