Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A14 Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A14 Bionic

Bộ xử lý Apple A14 Bionic được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc A14 (Firestorm/Icestorm) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.82 GHz . Apple A14 Bionic chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 1.82 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A14
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 64
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A14 (Firestorm/Icestorm)
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

71% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 1595 (71%)
71% Complete
71% Complete
Apple A14 Bionic 1590 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1270P 1587 (71%)
71% Complete
Intel Core i7-1280P 1587 (71%)
71% Complete
Intel Xeon W-11955M 1586 (71%)
71% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4100 4265 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 4265 (9%)
9% Complete
9% Complete
Apple A14 Bionic 4247 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete
Intel Xeon D-1539 4215 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
Apple A14 Bionic 1000 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

90% Complete
88% Complete
HiSilicon Kirin 9000E 632768 (88%)
88% Complete
Apple A14 Bionic 628047 (88%)
88% Complete
86% Complete
Samsung Exynos 2100 602990 (84%)
84% Complete
83% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Apple A14 Bionic Apple M1 vs Apple A14 Bionic
2. Apple A14 Bionic Apple A12Z Bionic Apple A14 Bionic vs Apple A12Z Bionic
3. Qualcomm Snapdragon 888 Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 888 vs Apple A14 Bionic
4. Apple A12 Bionic Apple A14 Bionic Apple A12 Bionic vs Apple A14 Bionic
5. Apple A14 Bionic Apple A13 Bionic Apple A14 Bionic vs Apple A13 Bionic
6. Qualcomm Snapdragon 865 Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 865 vs Apple A14 Bionic
7. Apple A12X Bionic Apple A14 Bionic Apple A12X Bionic vs Apple A14 Bionic
8. Apple A14 Bionic Intel Core i7-1185G7 Apple A14 Bionic vs Intel Core i7-1185G7
9. Apple A10X Fusion Apple A14 Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A14 Bionic
10. Apple A14 Bionic Samsung Exynos 2100 Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 2100
11. Apple A10 Fusion Apple A14 Bionic Apple A10 Fusion vs Apple A14 Bionic
12. Apple A11 Bionic Apple A14 Bionic Apple A11 Bionic vs Apple A14 Bionic
13. Qualcomm Snapdragon 865 Plus Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs Apple A14 Bionic
14. Apple A14 Bionic Intel Core i5-10600KF Apple A14 Bionic vs Intel Core i5-10600KF
15. Apple A9X Apple A14 Bionic Apple A9X vs Apple A14 Bionic
Apple A14 Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top