Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 9000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 9000

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 9000 được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.13 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.05 GHz . HiSilicon Kirin 9000 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.13 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.13 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.05 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G78 MP24
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 384
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133LPDDR5-2750
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2020
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i7-7700 1066 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 1065 (48%)
48% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1062 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-990X 3765 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 3765 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-8305G 2588 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8705G 2588 (12%)
12% Complete
12% Complete
11% Complete
Apple M1 (7-GPU) 2290 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-1280P 2223 (10%)
10% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 888 715600 (100%)
100% Complete
Apple A12X Bionic 713640 (99%)
99% Complete
Samsung Exynos 1080 688300 (96%)
96% Complete
HiSilicon Kirin 9000 683679 (95%)
95% Complete
91% Complete
90% Complete
90% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 888 HiSilicon Kirin 9000 Qualcomm Snapdragon 888 vs HiSilicon Kirin 9000
2. HiSilicon Kirin 9000 Apple A14 Bionic HiSilicon Kirin 9000 vs Apple A14 Bionic
3. Qualcomm Snapdragon 865 Plus HiSilicon Kirin 9000 Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs HiSilicon Kirin 9000
4. Apple M1 HiSilicon Kirin 9000 Apple M1 vs HiSilicon Kirin 9000
5. HiSilicon Kirin 9000 Samsung Exynos 2100 HiSilicon Kirin 9000 vs Samsung Exynos 2100
6. HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 9000E HiSilicon Kirin 9000 vs HiSilicon Kirin 9000E
7. Qualcomm Snapdragon 865 HiSilicon Kirin 9000 Qualcomm Snapdragon 865 vs HiSilicon Kirin 9000
8. HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 990 5G HiSilicon Kirin 9000 vs HiSilicon Kirin 990 5G
9. Qualcomm Snapdragon 870 HiSilicon Kirin 9000 Qualcomm Snapdragon 870 vs HiSilicon Kirin 9000
10. HiSilicon Kirin 980 HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 980 vs HiSilicon Kirin 9000
11. HiSilicon Kirin 9000 Apple A13 Bionic HiSilicon Kirin 9000 vs Apple A13 Bionic
12. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 HiSilicon Kirin 9000 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs HiSilicon Kirin 9000
13. HiSilicon Kirin 9000 HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 9000 vs HiSilicon Kirin 810
14. HiSilicon Kirin 9000 Intel Core i7-9850HE HiSilicon Kirin 9000 vs Intel Core i7-9850HE
15. Intel Core i7-11700T HiSilicon Kirin 9000 Intel Core i7-11700T vs HiSilicon Kirin 9000
HiSilicon Kirin 9000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top