Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2400 vs. AMD Ryzen 5 3500U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3500U
3.10 GHz Tần số 2.10 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 12 nm
LGA 1155 Socket FP5
95 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 635 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 876 (40%)
40% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2400 2350 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 3544 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 267 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 360 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 1483 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 141 (43%)
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2400 691 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 727 (32%)
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2400 2206 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 2579 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 1229 (6%)
6% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 574.1 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 3625 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 11645 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 1.7 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 7.8 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 5 3500U 7876 (7%)
7% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon 3000G Intel Core i5-2400
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-2600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2400
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-2400
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2400
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-2400
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD FX-6300 Intel Core i5-2400
AMD FX-6300 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-2100 Intel Core i5-2400
Intel Core i3-2100 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-2120
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-2120
Intel Core i5-2400 AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-2400 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-2400
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i5-2400 AMD A8-6600K
Intel Core i5-2400 vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-2400 Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-2320
Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-2320
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-8145U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-8145U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 4300U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-10110U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-10110U
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i5-2400 vs. AMD Ryzen 5 3500U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top