Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-11340 CPM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-11340 CPM

Bộ xử lý Intel Core i3-11340 CPM được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.60 GHz . Intel Core i3-11340 CPM chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2033
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i3-11340 CPM
2. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Intel Core i3-11340 CPM Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Intel Core i3-11340 CPM
3. Intel Core i3-11340 CPM Intel Xeon D-1715TER Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Xeon D-1715TER
4. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-11340 CPM Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i3-11340 CPM
5. AMD A10-9620P Intel Core i3-11340 CPM AMD A10-9620P vs Intel Core i3-11340 CPM
6. Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-7820HQ Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Core i7-7820HQ
7. Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 9 3900 Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 9 3900
8. Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 7 5800H
9. Intel Core i7-11800H Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-11800H vs Intel Core i3-11340 CPM
10. Intel Core i5-1135G7 Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i3-11340 CPM
11. Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 3 3100
12. Intel Core i3-11340 CPM AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-11340 CPM vs AMD Ryzen 5 4500U
13. Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i7-8559U Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Core i7-8559U
14. MediaTek MT6575 Intel Core i3-11340 CPM MediaTek MT6575 vs Intel Core i3-11340 CPM
15. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-11340 CPM Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-11340 CPM
Intel Core i3-11340 CPM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top