Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Castle Peak (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX chứa các lõi xử lý 64 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 64
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 128
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 72
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 280 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Castle Peak (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket WRX8 (sWRX8)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1279 (52%)
52% Complete
AMD EPYC 7453 1277 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i5-9600K 1276 (52%)
52% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon w9-3495X 72560 (72%)
72% Complete
65% Complete
65% Complete
64% Complete
64% Complete
AMD EPYC 7763 61455 (61%)
61% Complete
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Google Tensor G3 1267 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-10700 1267 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 1264 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7742 37515 (46%)
46% Complete
AMD EPYC 7702 37461 (46%)
46% Complete
AMD EPYC 7643 36850 (45%)
45% Complete
44% Complete
43% Complete
AMD EPYC 7662 33944 (42%)
42% Complete
AMD EPYC 7642 33846 (42%)
42% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8700 481 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

69% Complete
68% Complete
67% Complete
66% Complete
56% Complete
AMD EPYC 7742 20644 (56%)
56% Complete
AMD EPYC 7702P 18857 (51%)
51% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD EPYC 7763 85923 (54%)
54% Complete
AMD EPYC 7713 85166 (54%)
54% Complete
AMD EPYC 7713P 83447 (53%)
53% Complete
53% Complete
51% Complete
AMD EPYC 9354P 79364 (50%)
50% Complete
AMD EPYC 7643 76440 (48%)
48% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs Intel Core i9-12900K
3. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Ryzen 9 5950X
4. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD EPYC 7763 AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD EPYC 7763
5. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
6. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs Intel Xeon Platinum 9282
7. Apple M1 AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Apple M1 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
8. AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
9. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
10. Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 40 rating(s)
back to top