Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium D1517 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium D1517

Bộ xử lý Intel Pentium D1517 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Pentium D1517 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 32
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket AM1

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2961Y 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2940 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3050 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Pentium D1517 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2808 0.43 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N2840 0.41 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3000 0.41 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Pentium D1517 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Pentium D1517
2. Intel Pentium D1517 Intel Core i7-6700K Intel Pentium D1517 vs Intel Core i7-6700K
3. Intel Pentium D1517 Intel Core i3-4158U Intel Pentium D1517 vs Intel Core i3-4158U
4. Intel Pentium D1517 AMD A4-4300M Intel Pentium D1517 vs AMD A4-4300M
5. Intel Pentium D1517 AMD Athlon II X4 750K Intel Pentium D1517 vs AMD Athlon II X4 750K
6. Intel Pentium D1517 Intel Core i5-6300U Intel Pentium D1517 vs Intel Core i5-6300U
7. Intel Core i7-6700 Intel Pentium D1517 Intel Core i7-6700 vs Intel Pentium D1517
8. Intel Pentium D1517 AMD A8-6410 Intel Pentium D1517 vs AMD A8-6410
9. AMD FX-8320E Intel Pentium D1517 AMD FX-8320E vs Intel Pentium D1517
10. Intel Pentium D1517 Intel Core i7-5820K Intel Pentium D1517 vs Intel Core i7-5820K
11. AMD G-T44R Intel Pentium D1517 AMD G-T44R vs Intel Pentium D1517
12. AMD A4-4000 Intel Pentium D1517 AMD A4-4000 vs Intel Pentium D1517
13. Intel Pentium 3825U Intel Pentium D1517 Intel Pentium 3825U vs Intel Pentium D1517
14. Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Pentium D1517 Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Pentium D1517
15. Intel Pentium D1517 Intel Core i3-6100U Intel Pentium D1517 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium D1517 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top