Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-10310U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-10310U

Bộ xử lý Intel Core i5-10310U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-10310U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1528

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
Intel Core i7-6700K 1124 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i5-10400 1120 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 1119 (51%)
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 3 4100 454 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 454 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 454 (52%)
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 1921 (8%)
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10100 1140 (51%)
51% Complete
51% Complete
Intel Core i9-9900X 1140 (51%)
51% Complete
51% Complete
AMD Ryzen 5 3500 1137 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 1134 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1134 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD Ryzen 3 4100 4265 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 4265 (9%)
9% Complete
9% Complete
Apple A14 Bionic 4247 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD RX-416GD 440 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1145G7 Intel Core i5-10310U Intel Core i5-1145G7 vs Intel Core i5-10310U
2. Intel Core i5-10310U AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-10310U vs AMD Ryzen 5 5500U
3. Apple M1 Intel Core i5-10310U Apple M1 vs Intel Core i5-10310U
4. Intel Core i5-10310U Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10310U vs Intel Core i5-1135G7
5. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-10310U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-10310U
6. AMD Ryzen 5 PRO 4650U Intel Core i5-10310U AMD Ryzen 5 PRO 4650U vs Intel Core i5-10310U
7. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-10310U Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-10310U
8. Apple M1 (7-GPU) Intel Core i5-10310U Apple M1 (7-GPU) vs Intel Core i5-10310U
9. Intel Core i5-10310U Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-10310U vs Intel Core i7-1165G7
10. Intel Core i5-10310U AMD Ryzen 7 5700U Intel Core i5-10310U vs AMD Ryzen 7 5700U
11. Intel Core i3-1125G4 Intel Core i5-10310U Intel Core i3-1125G4 vs Intel Core i5-10310U
12. Intel Core i7-6600U Intel Core i5-10310U Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-10310U
13. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-10310U Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-10310U
14. Intel Core i5-10310U Intel Core i5-8365U Intel Core i5-10310U vs Intel Core i5-8365U
15. Apple A5 Intel Core i5-10310U Apple A5 vs Intel Core i5-10310U
Intel Core i5-10310U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top