Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7413 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7413

Bộ xử lý AMD Epyc 7413 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.65 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7413 chứa các lõi xử lý 243 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.65 GHz Lõi 243
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up 200 W TDP down 165 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7713 1365 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713P 1365 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Epyc 7413 1359 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1357 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1355 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7513 1355 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7443 25985 (52%)
52% Complete
AMD Epyc 7443P 25985 (52%)
52% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7413 24322 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 24121 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7453 53499 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 51836 (48%)
48% Complete
47% Complete
AMD Epyc 7413 49021 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 46021 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 73F3 46004 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7343 45905 (43%)
43% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7443P AMD Epyc 7413 AMD Epyc 7443P vs AMD Epyc 7413
2. AMD Epyc 7402 AMD Epyc 7413 AMD Epyc 7402 vs AMD Epyc 7413
3. AMD Epyc 7413 AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Epyc 7413 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
4. AMD Ryzen 5 3600 AMD Epyc 7413 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Epyc 7413
5. AMD Epyc 7413 AMD Ryzen 5 5600X AMD Epyc 7413 vs AMD Ryzen 5 5600X
6. AMD Epyc 7413 Intel Xeon Gold 6134M AMD Epyc 7413 vs Intel Xeon Gold 6134M
7. AMD Epyc 7413 Intel Xeon W-3175X AMD Epyc 7413 vs Intel Xeon W-3175X
8. AMD Epyc 7413 Qualcomm Snapdragon 435 AMD Epyc 7413 vs Qualcomm Snapdragon 435
9. Intel Core i5-9300H AMD Epyc 7413 Intel Core i5-9300H vs AMD Epyc 7413
10. AMD E-350 AMD Epyc 7413 AMD E-350 vs AMD Epyc 7413
11. AMD Epyc 7413 AMD Epyc 7443 AMD Epyc 7413 vs AMD Epyc 7443
12. Intel Core i5-4288U AMD Epyc 7413 Intel Core i5-4288U vs AMD Epyc 7413
13. AMD Epyc 7413 Intel Celeron 5205U AMD Epyc 7413 vs Intel Celeron 5205U
14. AMD Epyc 7413 Apple A12Z Bionic AMD Epyc 7413 vs Apple A12Z Bionic
15. Intel Core i3-2330M AMD Epyc 7413 Intel Core i3-2330M vs AMD Epyc 7413
AMD Epyc 7413 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top