Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12400T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-12400T

Bộ xử lý Intel Core i5-12400T được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i5-12400T chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 730
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 7.50 MB
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7713 1365 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713P 1365 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-1265U 1365 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Epyc 7413 1359 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1357 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1355 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 6524 (13%)
13% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-12400T Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12400T vs Intel Core i5-12400F
2. Intel Core i5-12500T Intel Core i5-12400T Intel Core i5-12500T vs Intel Core i5-12400T
3. Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12400T Intel Core i5-12400 vs Intel Core i5-12400T
4. AMD Ryzen 5 4600G Intel Core i5-12400T AMD Ryzen 5 4600G vs Intel Core i5-12400T
5. Intel Core i5-12400T Intel Core i5-10400T Intel Core i5-12400T vs Intel Core i5-10400T
6. Intel Core i5-11400T Intel Core i5-12400T Intel Core i5-11400T vs Intel Core i5-12400T
7. AMD Ryzen 5 PRO 5650GE Intel Core i5-12400T AMD Ryzen 5 PRO 5650GE vs Intel Core i5-12400T
8. Intel Core i5-12400T Intel Core i7-12700T Intel Core i5-12400T vs Intel Core i7-12700T
9. Intel Core i5-12400T AMD Ryzen 5 5625U Intel Core i5-12400T vs AMD Ryzen 5 5625U
10. Intel Core i3-12100T Intel Core i5-12400T Intel Core i3-12100T vs Intel Core i5-12400T
11. Apple M1 Intel Core i5-12400T Apple M1 vs Intel Core i5-12400T
12. Intel Core i5-12400T Intel Core i5-12500 Intel Core i5-12400T vs Intel Core i5-12500
13. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-12400T Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-12400T
14. Intel Core i5-1235U Intel Core i5-12400T Intel Core i5-1235U vs Intel Core i5-12400T
15. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-12400T AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-12400T
Intel Core i5-12400T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top