Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7513 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7513

Bộ xử lý AMD Epyc 7513 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7513 chứa các lõi xử lý 323 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 323
Turbo (1 lõi) 3.65 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 200 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 165 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Epyc 7413 1359 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1357 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7513 1355 (60%)
60% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1355 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7543P 36650 (74%)
74% Complete
73% Complete
70% Complete
AMD Epyc 7513 31241 (63%)
63% Complete
60% Complete
AMD Epyc 7453 28160 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 74F3 27866 (56%)
56% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7513 AMD Epyc 7763 AMD Epyc 7513 vs AMD Epyc 7763
2. AMD Epyc 7513 Intel Celeron 1000M AMD Epyc 7513 vs Intel Celeron 1000M
3. AMD Ryzen 3 3250U AMD Epyc 7513 AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Epyc 7513
4. Samsung Exynos 850 AMD Epyc 7513 Samsung Exynos 850 vs AMD Epyc 7513
5. Intel Core i7-9750H AMD Epyc 7513 Intel Core i7-9750H vs AMD Epyc 7513
6. AMD Epyc 7513 Intel Core i7-8700K AMD Epyc 7513 vs Intel Core i7-8700K
7. Intel Core i5-8500 AMD Epyc 7513 Intel Core i5-8500 vs AMD Epyc 7513
8. AMD Epyc 7513 AMD A8-3530MX AMD Epyc 7513 vs AMD A8-3530MX
9. AMD Epyc 7513 Intel Core i3-10100 AMD Epyc 7513 vs Intel Core i3-10100
10. AMD A4-3300M AMD Epyc 7513 AMD A4-3300M vs AMD Epyc 7513
11. Intel Xeon Platinum 8354H AMD Epyc 7513 Intel Xeon Platinum 8354H vs AMD Epyc 7513
12. AMD Epyc 7513 Intel Xeon Gold 6230N AMD Epyc 7513 vs Intel Xeon Gold 6230N
13. Intel Core i3-11300 AMD Epyc 7513 Intel Core i3-11300 vs AMD Epyc 7513
14. Intel Core i3-3250 AMD Epyc 7513 Intel Core i3-3250 vs AMD Epyc 7513
15. AMD Epyc 7513 AMD Ryzen 5 3500U AMD Epyc 7513 vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Epyc 7513 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top