Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7252 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7252

Bộ xử lý AMD Epyc 7252 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD Epyc 7252 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 374 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7272 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7282 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7252 372 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7232P 372 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6130 19643 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5500 19607 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-1270P 19603 (18%)
18% Complete
AMD Epyc 7252 19591 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 19280 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-10700K 19249 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7252 Intel Xeon Gold 5217 AMD Epyc 7252 vs Intel Xeon Gold 5217
2. Intel Xeon Gold 6244 AMD Epyc 7252 Intel Xeon Gold 6244 vs AMD Epyc 7252
3. AMD Epyc 7252 AMD Epyc 7232P AMD Epyc 7252 vs AMD Epyc 7232P
4. AMD Epyc 7252 AMD Epyc 7262 AMD Epyc 7252 vs AMD Epyc 7262
5. AMD Epyc 7252 Intel Xeon Silver 4208 AMD Epyc 7252 vs Intel Xeon Silver 4208
6. AMD Epyc 7272 AMD Epyc 7252 AMD Epyc 7272 vs AMD Epyc 7252
7. AMD Ryzen 5 2600 AMD Epyc 7252 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Epyc 7252
8. Intel Core i9-9900K AMD Epyc 7252 Intel Core i9-9900K vs AMD Epyc 7252
9. AMD Epyc 7252 AMD Ryzen 5 2400G AMD Epyc 7252 vs AMD Ryzen 5 2400G
10. AMD Ryzen 5 3400G AMD Epyc 7252 AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Epyc 7252
11. AMD Epyc 7252 Intel Core i7-4750HQ AMD Epyc 7252 vs Intel Core i7-4750HQ
12. AMD Epyc 7252 Intel Core i7-8550U AMD Epyc 7252 vs Intel Core i7-8550U
13. AMD A8-5550M AMD Epyc 7252 AMD A8-5550M vs AMD Epyc 7252
14. Intel Core i5-6500T AMD Epyc 7252 Intel Core i5-6500T vs AMD Epyc 7252
15. AMD Epyc 7252 Intel Xeon E5-1680 v3 AMD Epyc 7252 vs Intel Xeon E5-1680 v3
AMD Epyc 7252 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top