Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 2600H vs. Intel Core i5-8250U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 2600H Intel Core i5-8250U
3.20 GHz Tần số 1.60 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Intel UHD Graphics 620
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket BGA 1356
45 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2018 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600H 834 (37%)
37% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600H 2765 (6%)
6% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 2600H 1126 (5%)
5% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-8250U 705.3 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600H 834 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8250U 3927 (57%)
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600H 2768 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-8250U 11787 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8250U 1.78 (68%)
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8250U 6.01 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8250U 41.5 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 2600H 8423 (8%)
8% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 4600H AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 4600H vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 2600H Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 7 2700 AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 7 2700 vs AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i5-3470 AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i5-3470 vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Athlon 200GE AMD Ryzen 5 2600H
AMD Athlon 200GE vs AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i3-4350 AMD Ryzen 5 2600H
Intel Core i3-4350 vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 2600H Intel Celeron N3350
AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Celeron N3350
AMD Ryzen 5 2600H Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Core i5-8259U
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 2600H
AMD Ryzen 5 2600H Intel Xeon Gold 6240M
AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Xeon Gold 6240M
AMD Ryzen 5 2600H Intel Xeon Platinum 8164
AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Xeon Platinum 8164
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-8250U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-8130U Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U Intel Celeron J4125
Intel Core i5-8250U vs Intel Celeron J4125
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3300U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3300U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-8250U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 2600H vs. Intel Core i5-8250U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top