Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3240 vs. AMD A8-7200P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3240
AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 AMD A8-7200P
3.40 GHz Tần số 2.40 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU AMD Radeon R5 - 256 (Kaveri)
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1155 Socket FM2+
55 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2012 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 119 (40%)
40% Complete
AMD A8-7200P 53 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-7200P 171 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 602 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240 1342 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 2648 (38%)
38% Complete
AMD A8-7200P 1709 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240 5576 (6%)
6% Complete
AMD A8-7200P 4332 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 1.42 (54%)
54% Complete
AMD A8-7200P 0.83 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240 3.41 (6%)
6% Complete
AMD A8-7200P 2.28 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3240 10.8 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3240 4531 (5%)
5% Complete
AMD A8-7200P 3198 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3240
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3240
Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3240
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron N3150 Intel Core i3-3240
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 AMD A4-6320
Intel Core i3-3240 vs AMD A4-6320
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3240 Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3240 vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3240 AMD FX-6300
Intel Core i3-3240 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron 2970M Intel Core i3-3240
Intel Celeron 2970M vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 AMD Phenom II X2 550
Intel Core i3-3240 vs AMD Phenom II X2 550
AMD A6-5400B Intel Core i3-3240
AMD A6-5400B vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-3240 AMD Phenom II X4 965
Intel Core i3-3240 vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i3-3240 AMD FX-4300
Intel Core i3-3240 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 AMD A6-7000
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-7000
Intel Core i3-3240 AMD A6-5350M
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-5350M
Intel Core i3-3240 AMD A4-3305M
Intel Core i3-3240 vs AMD A4-3305M
Intel Core i3-3240 AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 vs AMD A8-7200P
Intel Pentium G4500T Intel Core i3-3240
Intel Pentium G4500T vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-3240 AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-3430MX
AMD E1-6010 AMD A8-7200P
AMD E1-6010 vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P Intel Core i5-4210U
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5675R AMD A8-7200P
Intel Core i5-5675R vs AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P AMD C-30
AMD A8-7200P vs AMD C-30
Intel Core i5-5200U AMD A8-7200P
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-2467M
AMD A4-6210 AMD A8-7200P
AMD A4-6210 vs AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P Intel Core i3-4010U
AMD A8-7200P vs Intel Core i3-4010U
AMD Phenom II X6 1055T AMD A8-7200P
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD A8-7200P
Intel Xeon E3-1220L v3 AMD A8-7200P
Intel Xeon E3-1220L v3 vs AMD A8-7200P
Intel Atom S1240 AMD A8-7200P
Intel Atom S1240 vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P Intel Core i3-5005U
AMD A8-7200P vs Intel Core i3-5005U
Intel Xeon E3-1230 v3 AMD A8-7200P
Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 vs. AMD A8-7200P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top