Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7200P vs. Intel Core i5-2467M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A8-7200P
Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P Intel Core i5-2467M
2.40 GHz Tần số 1.60 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R5 - 256 (Kaveri) GPU Intel HD Graphics 3000
12 Phiên bản DirectX 10.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2
16 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 32 nm
FM2+ Socket BGA 1023
35 W TDP 17 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7200P 53 (16%)
16% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7200P 171 (2%)
2% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-7200P 321 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7200P 1709 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-2467M 1932 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7200P 4332 (5%)
5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7200P 0.83 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-2467M 0.75 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7200P 2.28 (4%)
4% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-7200P 3198 (3%)
3% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD E1-6010 AMD A8-7200P
AMD E1-6010 vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P Intel Core i5-4210U
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5675R AMD A8-7200P
Intel Core i5-5675R vs AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P AMD C-30
AMD A8-7200P vs AMD C-30
Intel Core i5-5200U AMD A8-7200P
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-2467M
AMD A4-6210 AMD A8-7200P
AMD A4-6210 vs AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P Intel Core i3-4010U
AMD A8-7200P vs Intel Core i3-4010U
AMD Phenom II X6 1055T AMD A8-7200P
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD A8-7200P
Intel Xeon E3-1220L v3 AMD A8-7200P
Intel Xeon E3-1220L v3 vs AMD A8-7200P
Intel Atom S1240 AMD A8-7200P
Intel Atom S1240 vs AMD A8-7200P
AMD A8-7200P Intel Core i3-5005U
AMD A8-7200P vs Intel Core i3-5005U
Intel Xeon E3-1230 v3 AMD A8-7200P
Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD A8-7200P
AMD E1-1500 Intel Core i5-2467M
AMD E1-1500 vs Intel Core i5-2467M
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-2467M
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-2467M
AMD G-T40R Intel Core i5-2467M
AMD G-T40R vs Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P Intel Core i5-2467M
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-2600K
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-2467M
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K Intel Core i5-2467M
AMD A8-7670K vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E7-4850 v2
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E7-4850 v2
AMD Phenom II X4 905e Intel Core i5-2467M
AMD Phenom II X4 905e vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-2467M
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-2467M
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-2467M
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i5-2467M Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i5-2467M vs Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-2467M AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M vs AMD Epyc 7301
Intel Core i5-2467M Intel Celeron J1900
Intel Core i5-2467M vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-2467M
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-2467M
Intel Celeron N3450 Intel Core i5-2467M
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i5-2467M
Intel Core i5-2467M Intel Core m7-6Y75
Intel Core i5-2467M vs Intel Core m7-6Y75
AMD A8-7200P vs. Intel Core i5-2467M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top