Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6132 vs. AMD A6-4400M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6132
AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6132 AMD A6-4400M
2.60 GHz Tần số 2.70 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
14 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon HD 7520G
Phiên bản DirectX 11
Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 3647 Socket FS1r2
140 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 27401 (37%)
37% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A6-4400M 324 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A6-4400M 477 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A6-4400M 263 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD A6-4400M 1461 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 42380 (44%)
44% Complete
AMD A6-4400M 1987 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD A6-4400M 0.8 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

45% Complete
AMD A6-4400M 1.13 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6132 23907 (27%)
27% Complete
AMD A6-4400M 1634 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6132
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6132
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-7800X Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-7800X vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 AMD A8-5557M
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A8-5557M
AMD Ryzen 5 2500U Intel Xeon Gold 6132
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-9100 Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i3-9100 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Gold 6240M
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Gold 6240M
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6132 AMD Phenom II X2 560
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Xeon Gold 6132 AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4116
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i7-5775C Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon W-2191B
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon W-2191B
AMD A6-4400M Intel Core i5-5350H
AMD A6-4400M vs Intel Core i5-5350H
AMD A6-4400M Intel Core i5-4210U
AMD A6-4400M vs Intel Core i5-4210U
AMD A6-4400M Intel Core i3-4030U
AMD A6-4400M vs Intel Core i3-4030U
AMD A6-4400M AMD A8-6410
AMD A6-4400M vs AMD A8-6410
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-4400M
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-4400M
AMD A6-3620 AMD A6-4400M
AMD A6-3620 vs AMD A6-4400M
AMD A6-4400M AMD A6-5357M
AMD A6-4400M vs AMD A6-5357M
Intel Core i5-4200U AMD A6-4400M
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-4400M
AMD A6-4400M AMD A4-5300B
AMD A6-4400M vs AMD A4-5300B
AMD E2-3800 AMD A6-4400M
AMD E2-3800 vs AMD A6-4400M
AMD Phenom II X6 1065T AMD A6-4400M
AMD Phenom II X6 1065T vs AMD A6-4400M
AMD A6-4400M AMD E1-2200
AMD A6-4400M vs AMD E1-2200
AMD A6-4400M AMD A10-7850K
AMD A6-4400M vs AMD A10-7850K
Intel Celeron 3755U AMD A6-4400M
Intel Celeron 3755U vs AMD A6-4400M
AMD A6-4400M AMD G-T40N
AMD A6-4400M vs AMD G-T40N
Intel Xeon Gold 6132 vs. AMD A6-4400M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top