Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6132 vs. Intel Core i9-7900X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i9-7900X
2.60 GHz Tần số 3.30 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
14 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 14.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 44
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket LGA 2066
140 W TDP 140 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
Intel Core i9-7900X 1222 (56%)
56% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 27401 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-7900X 14998 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-7900X 5286 (21%)
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

21% Complete
Intel Core i9-7900X 2194 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i9-7900X 1133 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-7900X 10199 (21%)
21% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i9-7900X 137.7 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i9-7900X 4876 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6132 42380 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-7900X 41255 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
Intel Core i9-7900X 2.19 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

45% Complete
Intel Core i9-7900X 24.1 (44%)
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6132 23907 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-7900X 21870 (20%)
20% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6132
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6132
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-7800X Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-7800X vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 AMD A8-5557M
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A8-5557M
AMD Ryzen 5 2500U Intel Xeon Gold 6132
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5750HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-9100 Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i3-9100 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Gold 6240M
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Gold 6240M
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6132 AMD Phenom II X2 560
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Xeon Gold 6132 AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6132 vs AMD A6-4400M
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4116
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i7-5775C Intel Xeon Gold 6132
Intel Core i7-5775C vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon W-2191B
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon W-2191B
Intel Core i9-7900X Intel Core i7-8700K
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7900X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-7900X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-7820X
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7900X Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-7900X Intel Core i9-7920X
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7900X AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i9-7900X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7940X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7601
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7601
Intel Core i9-7900X Intel Xeon Gold 5115
Intel Core i9-7900X vs Intel Xeon Gold 5115
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7281
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6132 vs. Intel Core i9-7900X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top