Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8135 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT8135

Bộ xử lý MediaTek MT8135 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.20 GHz . MediaTek MT8135 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 1.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR G6200
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) 0.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2013
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A4-1200 58 (0%)
0% Complete
AMD GX-210JA 58 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8135 58 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8135 AMD Ryzen 3 5425C MediaTek MT8135 vs AMD Ryzen 3 5425C
2. AMD Ryzen 7 5700X MediaTek MT8135 AMD Ryzen 7 5700X vs MediaTek MT8135
3. MediaTek Kompanio 1200 MediaTek MT8135 MediaTek Kompanio 1200 vs MediaTek MT8135
4. MediaTek Helio P60 MediaTek MT8135 MediaTek Helio P60 vs MediaTek MT8135
5. MediaTek MT8135 AMD Ryzen 7 4980U MediaTek MT8135 vs AMD Ryzen 7 4980U
6. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 MediaTek MT8135 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs MediaTek MT8135
7. MediaTek MT8135 Intel Pentium Gold G7400E MediaTek MT8135 vs Intel Pentium Gold G7400E
8. Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek MT8135 Qualcomm Snapdragon 750G vs MediaTek MT8135
9. MediaTek MT8135 AMD Ryzen 3 4300G MediaTek MT8135 vs AMD Ryzen 3 4300G
10. MediaTek MT8135 AMD Ryzen 7 3700U MediaTek MT8135 vs AMD Ryzen 7 3700U
11. AMD Ryzen 3 3300X MediaTek MT8135 AMD Ryzen 3 3300X vs MediaTek MT8135
12. MediaTek MT8135 AMD Ryzen 9 PRO 6950HS MediaTek MT8135 vs AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
13. Intel Celeron J4125 MediaTek MT8135 Intel Celeron J4125 vs MediaTek MT8135
14. Intel Core i5-12400 MediaTek MT8135 Intel Core i5-12400 vs MediaTek MT8135
15. AMD Ryzen 7 PRO 6850U MediaTek MT8135 AMD Ryzen 7 PRO 6850U vs MediaTek MT8135
MediaTek MT8135 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top