Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6500U vs. Intel Pentium D1509


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6500U
Intel Pentium D1509
Intel Core i7-6500U Intel Pentium D1509
2.50 GHz Tần số 1.50 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 1.50 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 520 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 32
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Socket AM1
15 W TDP 19 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6500U 1156.4 (57%)
57% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6500U 3286 (47%)
47% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6500U 32.3 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6500U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-6500U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-6500U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i3-7100U Intel Core i7-6500U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i7-6500U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6500U
AMD FX-4200 Intel Pentium D1509
AMD FX-4200 vs Intel Pentium D1509
AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium D1509
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1509 vs Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1509 Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Pentium D1509 AMD Phenom II X4 970
Intel Pentium D1509 vs AMD Phenom II X4 970
Intel Core i5-5200U Intel Pentium D1509
Intel Core i5-5200U vs Intel Pentium D1509
Intel Core i7-6500U Intel Pentium D1509
Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Core i7-4770 Intel Pentium D1509
Intel Core i7-4770 vs Intel Pentium D1509
Intel Core i7-4790K Intel Pentium D1509
Intel Core i7-4790K vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Pentium D1509
Intel Xeon E7-2870 v2 vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 Intel Celeron G1610
Intel Pentium D1509 vs Intel Celeron G1610
AMD A4-5000 Intel Pentium D1509
AMD A4-5000 vs Intel Pentium D1509
Intel Core i5-6400T Intel Pentium D1509
Intel Core i5-6400T vs Intel Pentium D1509
Intel Core i7-6500U vs. Intel Pentium D1509 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top