Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7260U vs. Intel Pentium Silver J5005


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7260U
Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U Intel Pentium Silver J5005
2.20 GHz Tần số 1.50 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Plus Graphics 640 GPU Intel UHD Graphics 605
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 6
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Socket BGA 1090
15 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q4/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7260U 3572 (52%)
52% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7260U 1.64 (63%)
63% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7267U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7267U
Intel Core i3-8109U Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8109U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-5500U
Intel Celeron J3455 Intel Core i5-7260U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-7260U
Intel Pentium G4560T Intel Core i5-7260U
Intel Pentium G4560T vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-7260U
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i5-7260U
Intel Pentium D1508 Intel Core i5-7260U
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7260U
Intel Celeron J4105 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4105 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-8109U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-8109U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N3700 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U vs. Intel Pentium Silver J5005 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top