Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8100 vs. Intel Core i5-7260U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7260U
3.60 GHz Tần số 2.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel Iris Plus Graphics 640
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Socket BGA 1356
65 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q4/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100 912 (42%)
42% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8100 3618 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100 364 (42%)
42% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8100 1444 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100 154 (47%)
47% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100 971 (43%)
43% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8100 3134 (6%)
6% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100 3834 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-7260U 3572 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8100 12193 (13%)
13% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100 1.91 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-7260U 1.64 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8100 6.55 (12%)
12% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100 37.4 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-8100 6172 (6%)
6% Complete
6% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i3-8100
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-8100
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-9100F Intel Core i3-8100
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-9100
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-9100
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-3770
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-7100
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4600 Intel Core i3-8100
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-10100 Intel Core i3-8100
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7267U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7267U
Intel Core i3-8109U Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8109U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-5500U
Intel Celeron J3455 Intel Core i5-7260U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-7260U
Intel Pentium G4560T Intel Core i5-7260U
Intel Pentium G4560T vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-7260U
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i5-7260U
Intel Pentium D1508 Intel Core i5-7260U
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 vs. Intel Core i5-7260U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top