Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5120T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5120T

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5120T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Gold 5120T chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7551 18439 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 18435 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 18322 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 18250 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 5120 18250 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 18226 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 6134 18206 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7281 2033 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7301 2033 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2155 2021 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7300T 3584 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G4560 3584 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i5-7260U 3572 (52%)
52% Complete
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351 38001 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 38001 (40%)
40% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 37960 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 37851 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120 37851 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 6126 37493 (39%)
39% Complete
Intel Xeon Gold 6126F 37493 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 1.65 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-8100T 1.64 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7900X 24.1 (44%)
44% Complete
43% Complete
42% Complete
Intel Xeon Gold 5120T 22.15 (40%)
40% Complete
Intel Xeon Gold 5120 22.15 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351 22.14 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7351P 22.14 (40%)
40% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Gold 5120T
2. Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Xeon E3-1240 v6
3. Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 5122 vs Intel Xeon Gold 5120T
4. Intel Xeon Gold 5120T Intel Core i7-4558U Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Core i7-4558U
5. AMD FX-8320 Intel Xeon Gold 5120T AMD FX-8320 vs Intel Xeon Gold 5120T
6. Intel Celeron 2970M Intel Xeon Gold 5120T Intel Celeron 2970M vs Intel Xeon Gold 5120T
7. Intel Xeon Gold 5120T Intel Celeron N2808 Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Celeron N2808
8. Intel Xeon Gold 5120T AMD FX-8140 Intel Xeon Gold 5120T vs AMD FX-8140
9. Intel Xeon Gold 5120T AMD A10-7350B Intel Xeon Gold 5120T vs AMD A10-7350B
10. Intel Xeon Gold 5120T Intel Celeron N2806 Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Celeron N2806
11. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 5120T AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 5120T
12. AMD FX-6100 Intel Xeon Gold 5120T AMD FX-6100 vs Intel Xeon Gold 5120T
13. Intel Xeon Gold 5120T Intel Core i7-7700K Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Core i7-7700K
14. Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon Gold 5120T Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon Gold 5120T
15. AMD A4-4020 Intel Xeon Gold 5120T AMD A4-4020 vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Xeon Gold 5120T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top