Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 3561Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 3561Y

Bộ xử lý Intel Pentium 3561Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 3561Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1168

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Atom Z3560 136 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3580 136 (1%)
1% Complete
Apple A8 136 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium 3561Y AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium 3561Y
2. Intel Core i7-10700K Intel Pentium 3561Y Intel Core i7-10700K vs Intel Pentium 3561Y
3. AMD Ryzen 3 2200U Intel Pentium 3561Y AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Pentium 3561Y
4. AMD Ryzen 9 3900X Intel Pentium 3561Y AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Pentium 3561Y
5. Intel Pentium 3560Y Intel Pentium 3561Y Intel Pentium 3560Y vs Intel Pentium 3561Y
6. AMD Ryzen 9 3900 Intel Pentium 3561Y AMD Ryzen 9 3900 vs Intel Pentium 3561Y
7. AMD FX-8350 Intel Pentium 3561Y AMD FX-8350 vs Intel Pentium 3561Y
8. Intel Pentium 3561Y Intel Core i5-1035G1 Intel Pentium 3561Y vs Intel Core i5-1035G1
9. Intel Core M-5Y10a Intel Pentium 3561Y Intel Core M-5Y10a vs Intel Pentium 3561Y
10. Intel Core i5-9400F Intel Pentium 3561Y Intel Core i5-9400F vs Intel Pentium 3561Y
11. Intel Pentium 3561Y AMD E1-2500 Intel Pentium 3561Y vs AMD E1-2500
12. Intel Core i3-8100 Intel Pentium 3561Y Intel Core i3-8100 vs Intel Pentium 3561Y
13. Intel Core i5-8600K Intel Pentium 3561Y Intel Core i5-8600K vs Intel Pentium 3561Y
14. Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium 3561Y Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Pentium 3561Y
15. Intel Core i3-4330 Intel Pentium 3561Y Intel Core i3-4330 vs Intel Pentium 3561Y
Intel Pentium 3561Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top