Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium T4500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium T4500

Bộ xử lý Intel Pentium T4500 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Penryn . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium T4500 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-800
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Penryn
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q1/2010
Socket PGA 478

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-7500 336 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Apple A8 607 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD G-T48E 783 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2200 767 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium T4500 Intel Celeron N4020 Intel Pentium T4500 vs Intel Celeron N4020
2. AMD GX-215JJ Intel Pentium T4500 AMD GX-215JJ vs Intel Pentium T4500
3. Intel Celeron J3355 Intel Pentium T4500 Intel Celeron J3355 vs Intel Pentium T4500
4. Intel Pentium T4500 AMD Ryzen 5 5600 Intel Pentium T4500 vs AMD Ryzen 5 5600
5. Intel Celeron N4500 Intel Pentium T4500 Intel Celeron N4500 vs Intel Pentium T4500
6. Intel Pentium T4500 Intel Core i3-2130 Intel Pentium T4500 vs Intel Core i3-2130
7. Intel Pentium T4500 Intel Core i7-7820HQ Intel Pentium T4500 vs Intel Core i7-7820HQ
8. Intel Pentium T4500 Intel Celeron J1900 Intel Pentium T4500 vs Intel Celeron J1900
9. Intel Pentium T4500 Intel Core i7-4785T Intel Pentium T4500 vs Intel Core i7-4785T
10. Intel Celeron J4105 Intel Pentium T4500 Intel Celeron J4105 vs Intel Pentium T4500
11. MediaTek MT6577 Intel Pentium T4500 MediaTek MT6577 vs Intel Pentium T4500
12. Intel Pentium T4500 Intel Core i9-12900T Intel Pentium T4500 vs Intel Core i9-12900T
13. MediaTek MT8317 Intel Pentium T4500 MediaTek MT8317 vs Intel Pentium T4500
14. Intel Pentium T4500 Qualcomm Snapdragon 712 Intel Pentium T4500 vs Qualcomm Snapdragon 712
15. Intel Pentium T4500 Intel Core i3-12300T Intel Pentium T4500 vs Intel Core i3-12300T
Intel Pentium T4500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top