Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V2718 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V2718

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V2718 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Grey Hawk (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen Embedded V2718 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.15 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 10 W TDP down 25 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Grey Hawk (Zen 2)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2020
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9700 1218 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 1207 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 1206 (54%)
54% Complete
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-11400 7270 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Epyc 7401P 7268 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon D-2166NT 7193 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 7145 (14%)
14% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3550H 1434 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1433 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen Embedded V2718 vs AMD Ryzen 7 4800U
2. AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Ryzen Embedded V2516 AMD Ryzen Embedded V2718 vs AMD Ryzen Embedded V2516
3. Intel Atom x6200FE AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Atom x6200FE vs AMD Ryzen Embedded V2718
4. AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen Embedded V2718 vs AMD Ryzen 7 5800U
5. Intel Celeron J4125 AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Celeron J4125 vs AMD Ryzen Embedded V2718
6. AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Core i7-10710U AMD Ryzen Embedded V2718 vs Intel Core i7-10710U
7. AMD Ryzen Embedded V2718 Apple M1 AMD Ryzen Embedded V2718 vs Apple M1
8. AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen Embedded V2718 vs AMD Ryzen 5 3500U
9. AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen Embedded V2718 vs AMD Ryzen 5 3600X
10. AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Celeron J3455 AMD Ryzen Embedded V2718 vs Intel Celeron J3455
11. AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Ryzen Embedded V2718 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
12. AMD Ryzen Embedded V2718 AMD Athlon 3000G AMD Ryzen Embedded V2718 vs AMD Athlon 3000G
13. AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Celeron J4105 AMD Ryzen Embedded V2718 vs Intel Celeron J4105
14. AMD Ryzen Embedded V2718 Samsung Exynos 3475 AMD Ryzen Embedded V2718 vs Samsung Exynos 3475
15. AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Core i5-10210U AMD Ryzen Embedded V2718 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen Embedded V2718 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top