Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V2748 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V2748

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V2748 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Grey Hawk (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen Embedded V2748 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.25 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down 35 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Grey Hawk (Zen 2)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2020
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600K 1256 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 4700 1252 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700X 8732 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 8577 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-1250P 8566 (17%)
17% Complete
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3550H 1434 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625C 1434 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 5625U 1433 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded V2748 AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen Embedded V2748 vs AMD Ryzen 7 4800H
2. Apple M1 AMD Ryzen Embedded V2748 Apple M1 vs AMD Ryzen Embedded V2748
3. Intel Celeron J4125 AMD Ryzen Embedded V2748 Intel Celeron J4125 vs AMD Ryzen Embedded V2748
4. AMD Ryzen Embedded V2748 Intel Core i7-2700K AMD Ryzen Embedded V2748 vs Intel Core i7-2700K
5. AMD Ryzen Embedded V2748 AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen Embedded V2748 vs AMD Ryzen 5 3400G
6. AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen Embedded V2748 AMD Ryzen 7 4700GE vs AMD Ryzen Embedded V2748
7. AMD Ryzen Embedded V2748 Apple A9 AMD Ryzen Embedded V2748 vs Apple A9
8. AMD Ryzen Embedded V2748 Intel Core i7-6560U AMD Ryzen Embedded V2748 vs Intel Core i7-6560U
9. AMD Ryzen Embedded V2748 AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Embedded V2748 vs AMD Ryzen 9 5950X
10. Intel Pentium Silver J5040 AMD Ryzen Embedded V2748 Intel Pentium Silver J5040 vs AMD Ryzen Embedded V2748
11. AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen Embedded V2748 AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen Embedded V2748
12. AMD Ryzen Embedded V2748 Intel Core i5-3475S AMD Ryzen Embedded V2748 vs Intel Core i5-3475S
13. Intel Core i3-7020U AMD Ryzen Embedded V2748 Intel Core i3-7020U vs AMD Ryzen Embedded V2748
14. AMD Ryzen Embedded V2748 Intel Pentium 2127U AMD Ryzen Embedded V2748 vs Intel Pentium 2127U
15. AMD Ryzen Embedded V2748 AMD A10-7850K AMD Ryzen Embedded V2748 vs AMD A10-7850K
AMD Ryzen Embedded V2748 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top