Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2166NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2166NT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2166NT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Intel Xeon D-2166NT chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 16.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-11400 7270 (15%)
15% Complete
AMD Epyc 7401P 7268 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon D-2166NT 7193 (14%)
14% Complete
14% Complete
AMD Ryzen 7 5825U 7145 (14%)
14% Complete
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-2166NT Intel Core i7-920 Intel Xeon D-2166NT vs Intel Core i7-920
2. Intel Xeon D-2166NT Qualcomm Snapdragon 410 LTE Intel Xeon D-2166NT vs Qualcomm Snapdragon 410 LTE
3. Intel Celeron J3060 Intel Xeon D-2166NT Intel Celeron J3060 vs Intel Xeon D-2166NT
4. Intel Core i3-12100 Intel Xeon D-2166NT Intel Core i3-12100 vs Intel Xeon D-2166NT
5. Intel Core i5-7287U Intel Xeon D-2166NT Intel Core i5-7287U vs Intel Xeon D-2166NT
6. Intel Core i9-11950H Intel Xeon D-2166NT Intel Core i9-11950H vs Intel Xeon D-2166NT
7. Intel Xeon D-2166NT Intel Core i7-7Y75 Intel Xeon D-2166NT vs Intel Core i7-7Y75
8. Intel Core i7-6700K Intel Xeon D-2166NT Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon D-2166NT
9. AMD E-350D Intel Xeon D-2166NT AMD E-350D vs Intel Xeon D-2166NT
10. Intel Xeon D-2166NT Intel Core i3-6157U Intel Xeon D-2166NT vs Intel Core i3-6157U
11. Intel Xeon D-2166NT Intel Pentium Gold G6605 Intel Xeon D-2166NT vs Intel Pentium Gold G6605
12. Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon D-2166NT Intel Xeon E5-2687W v3 vs Intel Xeon D-2166NT
13. Intel Xeon D-2166NT Intel Xeon Platinum 9222 Intel Xeon D-2166NT vs Intel Xeon Platinum 9222
14. Intel Celeron N4020 Intel Xeon D-2166NT Intel Celeron N4020 vs Intel Xeon D-2166NT
15. Intel Xeon D-1518 Intel Xeon D-2166NT Intel Xeon D-1518 vs Intel Xeon D-2166NT
Intel Xeon D-2166NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top