Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 620 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 620

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 620 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . HiSilicon Kirin 620 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-450 MP4
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 0
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6592 103 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6595 103 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6595M 103 (5%)
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT8167A 102 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD G-T44R 101 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
MediaTek MT6750 508 (1%)
1% Complete
MediaTek MT6750N 508 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E2-6110 505 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4000 499 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8732 28 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6732 28 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 620 Qualcomm Snapdragon 720G HiSilicon Kirin 620 vs Qualcomm Snapdragon 720G
2. HiSilicon Kirin 620 Qualcomm Snapdragon 808 HiSilicon Kirin 620 vs Qualcomm Snapdragon 808
3. HiSilicon Kirin 620 Qualcomm Snapdragon 810 v2 HiSilicon Kirin 620 vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
4. AMD G-T40R HiSilicon Kirin 620 AMD G-T40R vs HiSilicon Kirin 620
5. HiSilicon Kirin 620 HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 620 vs HiSilicon Kirin 710
6. Intel Celeron J4125 HiSilicon Kirin 620 Intel Celeron J4125 vs HiSilicon Kirin 620
7. HiSilicon Kirin 620 Intel Core i7-4800MQ HiSilicon Kirin 620 vs Intel Core i7-4800MQ
8. HiSilicon Kirin 620 Intel Celeron 1020E HiSilicon Kirin 620 vs Intel Celeron 1020E
9. HiSilicon Kirin 620 AMD Ryzen 5 2600H HiSilicon Kirin 620 vs AMD Ryzen 5 2600H
10. HiSilicon Kirin 620 AMD Ryzen 5 4600GE HiSilicon Kirin 620 vs AMD Ryzen 5 4600GE
11. AMD A4-4300M HiSilicon Kirin 620 AMD A4-4300M vs HiSilicon Kirin 620
12. HiSilicon Kirin 620 Intel Core i3-5010U HiSilicon Kirin 620 vs Intel Core i3-5010U
13. Intel Core i5-2410M HiSilicon Kirin 620 Intel Core i5-2410M vs HiSilicon Kirin 620
14. Intel Atom x5-Z8500 HiSilicon Kirin 620 Intel Atom x5-Z8500 vs HiSilicon Kirin 620
15. HiSilicon Kirin 620 Intel Core i3-7100 HiSilicon Kirin 620 vs Intel Core i3-7100
HiSilicon Kirin 620 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top