Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4300 vs. Intel Xeon Gold 6134


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD FX-4300
Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6134
3.80 GHz Tần số 3.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
4 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 25.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Socket LGA 3647
95 W TDP 130 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 511 (23%)
23% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4300 1394 (3%)
3% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 2186 (32%)
32% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4300 6346 (7%)
7% Complete
Intel Xeon Gold 6134 29267 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4300 1.06 (30%)
30% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4300 3.47 (6%)
6% Complete
Intel Xeon Gold 6134 17.13 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4300 4713 (4%)
4% Complete
Intel Xeon Gold 6134 18206 (21%)
21% Complete

So sánh phổ biến

AMD FX-4300 AMD FX-6300
AMD FX-4300 vs AMD FX-6300
AMD A8-7600 AMD FX-4300
AMD A8-7600 vs AMD FX-4300
AMD FX-4300 Intel Pentium G4400
AMD FX-4300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-4460 AMD FX-4300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 840 AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-4300
AMD FX-4300 AMD FX-8300
AMD FX-4300 vs AMD FX-8300
Intel Pentium G3258 AMD FX-4300
Intel Pentium G3258 vs AMD FX-4300
AMD Athlon X4 845 AMD FX-4300
AMD Athlon X4 845 vs AMD FX-4300
AMD FX-4320 AMD FX-4300
AMD FX-4320 vs AMD FX-4300
AMD A6-6400K AMD FX-4300
AMD A6-6400K vs AMD FX-4300
Intel Core i5-4590 AMD FX-4300
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4150 AMD FX-4300
Intel Core i3-4150 vs AMD FX-4300
AMD FX-4300 Intel Core i5-6600
AMD FX-4300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i3-4130 AMD FX-4300
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4300
AMD Athlon II X4 760K AMD FX-4300
AMD Athlon II X4 760K vs AMD FX-4300
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i5-4460 Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-7500U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-7500U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon W-2225
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon W-2225
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-6700
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Core i7-6700
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Platinum 8180M vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6130
AMD Ryzen 5 Pro 1500 Intel Xeon Gold 6134
AMD Ryzen 5 Pro 1500 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon E5-2695 v4
AMD FX-4300 vs. Intel Xeon Gold 6134 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top