Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6134 vs. AMD Epyc 7551P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6134
AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 AMD Epyc 7551P
3.20 GHz Tần số 2.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.55 GHz
8 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket SP3
130 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD Epyc 7551P 132 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
AMD Epyc 7551P 3838 (36%)
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD Epyc 7551P 611 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
AMD Epyc 7551P 6676 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
AMD Epyc 7551P 3528 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134 29267 (31%)
31% Complete
AMD Epyc 7551P 66755 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD Epyc 7551P 1.63 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6134 17.13 (31%)
31% Complete
AMD Epyc 7551P 38.89 (70%)
70% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6134 18206 (21%)
21% Complete
AMD Epyc 7551P 22005 (20%)
20% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Epyc 7551P 32.5 (34%)
34% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i5-4460 Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i5-4460 vs Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6134
AMD FX-4300 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Silver 4110
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-7500U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-7500U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon W-2225
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon W-2225
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-6700
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Core i7-6700
Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Platinum 8180M vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6130
AMD Ryzen 5 Pro 1500 Intel Xeon Gold 6134
AMD Ryzen 5 Pro 1500 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon E5-2630 v4 vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon Gold 6134 vs AMD Phenom II X2 511
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon E5-2695 v4
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551P AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7551P vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7551P
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P Intel Xeon E7-8870 v2
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon E7-8870 v2
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 5117F
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 5117F
AMD Epyc 7551P Intel Core i5-7300U
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i5-7300U
AMD Epyc 7551P Intel Xeon E3-1225 v3
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4300M AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-4300M vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P Intel Core i3-5010U
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i3-5010U
AMD Epyc 7551P AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7551P vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7551P Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i5-8500T AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-8500T vs AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6134 vs. AMD Epyc 7551P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top