Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2123IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2123IT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2123IT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Xeon D-2123IT chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 60 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-970 3263 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-9100 3249 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-11850H Intel Xeon D-2123IT Intel Core i7-11850H vs Intel Xeon D-2123IT
2. Intel Core i5-11600K Intel Xeon D-2123IT Intel Core i5-11600K vs Intel Xeon D-2123IT
3. Intel Xeon D-2123IT Qualcomm Snapdragon 810 Intel Xeon D-2123IT vs Qualcomm Snapdragon 810
4. Intel Xeon D-2123IT Intel Celeron N5095A Intel Xeon D-2123IT vs Intel Celeron N5095A
5. Intel Xeon D-2123IT Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon D-2123IT vs Intel Xeon E3-1230 v6
6. MediaTek Kompanio 828 Intel Xeon D-2123IT MediaTek Kompanio 828 vs Intel Xeon D-2123IT
7. Intel Xeon D-2123IT AMD E-450 Intel Xeon D-2123IT vs AMD E-450
8. Intel Xeon D-2123IT Intel Core i7-8650U Intel Xeon D-2123IT vs Intel Core i7-8650U
9. Intel Core i7-1250U Intel Xeon D-2123IT Intel Core i7-1250U vs Intel Xeon D-2123IT
10. Intel Core i7-10750H Intel Xeon D-2123IT Intel Core i7-10750H vs Intel Xeon D-2123IT
11. Intel Core i3-3110M Intel Xeon D-2123IT Intel Core i3-3110M vs Intel Xeon D-2123IT
12. Intel Xeon D-2123IT Intel Pentium G4560 Intel Xeon D-2123IT vs Intel Pentium G4560
13. Intel Xeon D-1718T Intel Xeon D-2123IT Intel Xeon D-1718T vs Intel Xeon D-2123IT
14. Intel Xeon D-2123IT AMD A4-4355M Intel Xeon D-2123IT vs AMD A4-4355M
15. Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon D-2123IT Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Xeon D-2123IT
Intel Xeon D-2123IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top