Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 7600X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 7600X

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 7600X được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Raphael (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 5.30 GHz . AMD Ryzen 5 7600X chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.70 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 5.30 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 5.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raphael (Zen 4)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2022
Socket AM5 (LGA 1718)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

91% Complete
Intel Core i9-12900 1988 (91%)
91% Complete
91% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 1976 (90%)
90% Complete
88% Complete
88% Complete
88% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-11900K 16211 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-10900K 15945 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-10900KF 15945 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 15315 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 15228 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700KF 15011 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-11700K 15011 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7700X 773 (88%)
88% Complete
87% Complete
87% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 759 (87%)
87% Complete
86% Complete
86% Complete
84% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 5989 (24%)
24% Complete
23% Complete
Intel Core i9-9940X 5912 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 2242 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2226 (99%)
99% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2202 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2197 (98%)
98% Complete
96% Complete
96% Complete
95% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12600K 11912 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-12600KF 11912 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 11874 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 11657 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700F 11650 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-12700 11650 (23%)
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 576 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

27% Complete
27% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28848 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 28680 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6210U 28603 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E7-8880 v2 28569 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-11900KF 28465 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 331 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 325 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 322 (97%)
97% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 313 (95%)
95% Complete
89% Complete
89% Complete
89% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900 2541 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2510 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-2170B 2504 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-2175 2504 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 2477 (23%)
23% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 5 7600X vs Intel Core i5-13600K
2. AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 5 7600X vs AMD Ryzen 7 5800X3D
3. Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-12600K vs AMD Ryzen 5 7600X
4. AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 7600X vs AMD Ryzen 5 5600X
5. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 5 7600X
6. AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 5 7600X
7. AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-12600KF AMD Ryzen 5 7600X vs Intel Core i5-12600KF
8. AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 7 7700X vs AMD Ryzen 5 7600X
9. AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i9-12900K AMD Ryzen 5 7600X vs Intel Core i9-12900K
10. AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 5 7600X vs Intel Core i5-12400F
11. AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 7600X vs AMD Ryzen 7 5700G
12. Intel Core i5-12400 AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-12400 vs AMD Ryzen 5 7600X
13. AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 7600X vs AMD Ryzen 5 3600
14. Intel Core i5-13600KF AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i5-13600KF vs AMD Ryzen 5 7600X
15. AMD Ryzen 5 7600X Intel Core i9-13900K AMD Ryzen 5 7600X vs Intel Core i9-13900K
AMD Ryzen 5 7600X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top