Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5600G

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5600G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD Ryzen 5 5600G chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 24
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
Intel Core i5-11600 1508 (69%)
69% Complete
Intel Xeon E-2336 1508 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 1504 (69%)
69% Complete
AMD Ryzen 5 5600 1504 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800U 11203 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650G 11196 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 11077 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 5 5600 11077 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900H 11061 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 4900HS 11006 (17%)
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 575 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 574 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 5 5600 574 (65%)
65% Complete
65% Complete
65% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5980HS 4546 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 4479 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600 4479 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700GE 4425 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11400 1513 (67%)
67% Complete
67% Complete
AMD Epyc 72F3 1512 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 1507 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7650 (15%)
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7650 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 7612 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 7608 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 7608 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 7608 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 1702 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600GE 1702 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6950X 19955 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2680 v4 19864 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 19819 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12400F 19796 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2145 19768 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12400 19759 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 5600X
2. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 5600G
3. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 7 5700G
4. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 3600
5. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 5600G
6. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-11400 AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-11400
7. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 4600G
8. Intel Core i5-12400 AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-12400 vs AMD Ryzen 5 5600G
9. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
10. AMD Ryzen 5 PRO 5650G AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 PRO 5650G vs AMD Ryzen 5 5600G
11. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-10400
12. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 7 3700X
13. AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 5600G
14. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-11600K AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-11600K
15. Intel Core i5-12600K AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-12600K vs AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 5 5600G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top