Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-11980HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-11980HK

Bộ xử lý Intel Core i9-11980HK được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Core i9-11980HK chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket BGA 1787

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600X 1593 (73%)
73% Complete
72% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 1579 (72%)
72% Complete
72% Complete
Intel Xeon W-11955M 1574 (72%)
72% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900X 14301 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5800 14065 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 14041 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-11980HK 13977 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 13977 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 5900HX 13955 (21%)
21% Complete
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 7600X 5989 (24%)
24% Complete
23% Complete
Intel Core i9-9940X 5912 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 5799 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 5745 (23%)
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-11980HK AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i9-11980HK
2. Intel Core i7-11800H Intel Core i9-11980HK Intel Core i7-11800H vs Intel Core i9-11980HK
3. Intel Core i9-11980HK Intel Core i9-11900H Intel Core i9-11980HK vs Intel Core i9-11900H
4. AMD Ryzen 9 5980HX Intel Core i9-11980HK AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Core i9-11980HK
5. Intel Core i9-11980HK Apple M1 Intel Core i9-11980HK vs Apple M1
6. Intel Core i9-11900K Intel Core i9-11980HK Intel Core i9-11900K vs Intel Core i9-11980HK
7. Intel Xeon W-11955M Intel Core i9-11980HK Intel Xeon W-11955M vs Intel Core i9-11980HK
8. Intel Core i9-11980HK Intel Core i9-10980HK Intel Core i9-11980HK vs Intel Core i9-10980HK
9. Intel Core i9-11980HK Intel Core i9-11950H Intel Core i9-11980HK vs Intel Core i9-11950H
10. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i9-11980HK AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i9-11980HK
11. Intel Core i9-11980HK Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-11980HK vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
12. Intel Core i9-11980HK Intel Core i7-11700K Intel Core i9-11980HK vs Intel Core i7-11700K
13. AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-11980HK AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Core i9-11980HK
14. Intel Core i9-11980HK Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-11980HK vs Intel Core i9-11900KB
15. Intel Core i9-11980HK Intel Core i7-1195G7 Intel Core i9-11980HK vs Intel Core i7-1195G7
Intel Core i9-11980HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top