Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3265M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3265M

Bộ xử lý Intel Xeon W-3265M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon W-3265M chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 33.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 5300U 439 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Intel Xeon W-3265M 437 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245M 437 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3245 437 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900 10097 (40%)
40% Complete
Intel Core i9-12900F 10097 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Xeon W-3265M 9723 (38%)
38% Complete
Intel Xeon W-3265 9723 (38%)
38% Complete
36% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 9148 (36%)
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9750H 1170 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 1169 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1169 (52%)
52% Complete
Intel Xeon W-3265M 1168 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-10105 1168 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-9500 1168 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900 20131 (41%)
41% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 19932 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Xeon W-3265M 19473 (39%)
39% Complete
38% Complete
Intel Core i9-12900KS 19010 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7313 18665 (38%)
38% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7601 33500 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i9-10980XE 33402 (31%)
31% Complete
Intel Xeon W-3265M 33354 (31%)
31% Complete
Intel Xeon W-3265 33354 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 32991 (31%)
31% Complete
Intel Xeon Gold 6150 32941 (31%)
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-3265M Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-3265M
2. Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3265M Intel Xeon W-3275M vs Intel Xeon W-3265M
3. Intel Xeon W-3265M Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-3265M vs Intel Xeon W-3245
4. Intel Xeon W-3265M AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon W-3265M vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
5. AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-3265M AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon W-3265M
6. Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-3265M Intel Core i9-10900X vs Intel Xeon W-3265M
7. Intel Xeon W-3265M Intel Core i9-9980HK Intel Xeon W-3265M vs Intel Core i9-9980HK
8. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-3265M AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon W-3265M
9. AMD Ryzen 7 4800H Intel Xeon W-3265M AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Xeon W-3265M
10. Intel Xeon W-3265M Intel Xeon Gold 6240M Intel Xeon W-3265M vs Intel Xeon Gold 6240M
11. AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-3265M AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Xeon W-3265M
12. Intel Core i5-4300M Intel Xeon W-3265M Intel Core i5-4300M vs Intel Xeon W-3265M
13. Intel Xeon W-3265M Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon W-3265M vs Intel Xeon E5-2697 v2
14. AMD Phenom II X4 B93 Intel Xeon W-3265M AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Xeon W-3265M
15. Intel Xeon Gold 6262V Intel Xeon W-3265M Intel Xeon Gold 6262V vs Intel Xeon W-3265M
Intel Xeon W-3265M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top