Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4440 vs. AMD Phenom II X4 975


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4440
AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 975
3.10 GHz Tần số 3.60 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Socket AM3
84 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 128 (44%)
44% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 786 (37%)
37% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 2513 (7%)
7% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 3043 (44%)
44% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 9807 (10%)
10% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 1.45 (56%)
56% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 5.23 (9%)
9% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4440 6660 (8%)
8% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4440 AMD A8-7600
Intel Core i5-4440 vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4440
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4440
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4440
Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-4440
Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320
AMD A10-6700 Intel Core i5-4440
AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD A6-6400K
Intel Core i5-4440 vs AMD A6-6400K
AMD A8-6500 Intel Core i5-4440
AMD A8-6500 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD FX-6300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-4440 AMD FX-8350
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8350
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4440 AMD A10-7800
Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4440 AMD FX-8300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8300
Intel Core i5-4440 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4440 AMD FX-4300
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-4300
Intel Core i5-4440 AMD FX-6350
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6350
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 AMD A10-7700K
Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7700K
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4440
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-6300
AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 975
AMD FX-8140 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 980 AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 980 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 970
AMD Phenom II X4 975 vs AMD Phenom II X4 970
AMD Phenom II X4 975 AMD FX-9590
AMD Phenom II X4 975 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X4 975
Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 975
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H AMD Phenom II X4 975
Intel Core i3-6100H vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 Intel Xeon E3-1240L v5
AMD Phenom II X4 975 vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 975
AMD Phenom II X4 975 Intel Core i7-4700HQ
AMD Phenom II X4 975 vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-4440 vs. AMD Phenom II X4 975 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top