Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6200U vs. AMD A4-4355M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6200U
AMD A4-4355M
Intel Core i5-6200U AMD A4-4355M
2.30 GHz Tần số 1.90 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 520 GPU AMD Radeon HD 7400G
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Socket FP2
15 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A4-4355M 163 (1%)
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6200U 1878.1 (93%)
93% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6200U 2949 (43%)
43% Complete
AMD A4-4355M 1076 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A4-4355M 1513 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6200U 1.35 (52%)
52% Complete
AMD A4-4355M 0.52 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A4-4355M 0.72 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6200U 30.8 (50%)
50% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD A4-4355M 1181 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-7100U Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6200U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6200U
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3210M
Intel Pentium 4405U Intel Core i5-6200U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-8265U
AMD A10-4600M Intel Core i5-6200U
AMD A10-4600M vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6600U
AMD G-T16R AMD A4-4355M
AMD G-T16R vs AMD A4-4355M
Intel Core i5-6200U AMD A4-4355M
Intel Core i5-6200U vs AMD A4-4355M
AMD A4-4355M Intel Core i7-4800MQ
AMD A4-4355M vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i3-4010U AMD A4-4355M
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-4355M
AMD Phenom II X4 955 AMD A4-4355M
AMD Phenom II X4 955 vs AMD A4-4355M
AMD A4-4355M Intel Core i3-3227U
AMD A4-4355M vs Intel Core i3-3227U
AMD A4-5000 AMD A4-4355M
AMD A4-5000 vs AMD A4-4355M
Intel Celeron 1007U AMD A4-4355M
Intel Celeron 1007U vs AMD A4-4355M
AMD A4-4355M Intel Core i7-4500U
AMD A4-4355M vs Intel Core i7-4500U
Intel Celeron N2820 AMD A4-4355M
Intel Celeron N2820 vs AMD A4-4355M
AMD A4-4355M Intel Xeon E5-2650 v3
AMD A4-4355M vs Intel Xeon E5-2650 v3
AMD A4-1350 AMD A4-4355M
AMD A4-1350 vs AMD A4-4355M
AMD A4-4355M Intel Core i7-6600U
AMD A4-4355M vs Intel Core i7-6600U
Intel Xeon E3-1285 v3 AMD A4-4355M
Intel Xeon E3-1285 v3 vs AMD A4-4355M
AMD A4-4355M AMD FX-8140
AMD A4-4355M vs AMD FX-8140
Intel Core i5-6200U vs. AMD A4-4355M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top