Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-1265U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-1265U

Bộ xử lý Intel Core i7-1265U được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz (4.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i7-1265U chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz (4.80 GHz) Lõi 10
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz (4.80 GHz) Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 96
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 6.50 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7313P 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543P 1371 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 1370 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-1265U 1365 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713 1365 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713P 1365 (61%)
61% Complete
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 5149 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-1265U 5122 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 5700U 1946 (9%)
9% Complete
Google Tensor 1943 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-1255U 12775 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-1650 v2 12750 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-3960X 12712 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1265U 12531 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500F 12449 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500 12449 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10400F 12399 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1270P Intel Core i7-1265U vs Intel Core i7-1270P
2. Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1265U vs Intel Core i7-1165G7
3. Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1265U vs Intel Core i7-1185G7
4. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i7-1265U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i7-1265U
5. Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1260P Intel Core i7-1265U vs Intel Core i7-1260P
6. Intel Core i7-1255U Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1255U vs Intel Core i7-1265U
7. Intel Core i7-1265U AMD Ryzen 7 6800U Intel Core i7-1265U vs AMD Ryzen 7 6800U
8. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-1265U Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-1265U
9. Intel Core i7-1280P Intel Core i7-1265U Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-1265U
10. Apple M1 Intel Core i7-1265U Apple M1 vs Intel Core i7-1265U
11. AMD Ryzen 7 5825U Intel Core i7-1265U AMD Ryzen 7 5825U vs Intel Core i7-1265U
12. Intel Core i5-1235U Intel Core i7-1265U Intel Core i5-1235U vs Intel Core i7-1265U
13. Intel Core i7-1265U Intel Core i5-1240P Intel Core i7-1265U vs Intel Core i5-1240P
14. Intel Core i7-1265U AMD Ryzen 7 5800U Intel Core i7-1265U vs AMD Ryzen 7 5800U
15. AMD Ryzen 7 PRO 6850U Intel Core i7-1265U AMD Ryzen 7 PRO 6850U vs Intel Core i7-1265U
Intel Core i7-1265U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top