Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-10900KF vs. Intel Core i7-4980HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-10900KF
Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-4980HQ
3.70 GHz Tần số 2.80 GHz
5.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
4.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
10 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
20.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1200 Socket BGA 1364
125 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900KF 15945 (24%)
24% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

74% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900KF 11344 (23%)
23% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4980HQ 13506 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-4980HQ 10053 (11%)
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

7% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10900KF
AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-10900KF
AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-10700KF
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i7-10700KF
Intel Core i9-10900KF AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-10900KF vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-10900F
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i9-10900F
Intel Core i9-10900KF AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i9-10900KF vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i9-10900KF AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10900KF vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-11900KF Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-11900KF vs Intel Core i9-10900KF
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-10900KF
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-10850K Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-10850K vs Intel Core i9-10900KF
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-9900KF
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i9-9900KF
AMD Ryzen 9 3900XT Intel Core i9-10900KF
AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Core i9-10900KF
Intel Core i7-10700K Intel Core i9-10900KF
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i9-10900KF
Apple M1 Intel Core i7-4980HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4980HQ Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ AMD FX-8350
Intel Core i7-4980HQ vs AMD FX-8350
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-4980HQ
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-3555LE
Intel Celeron G3930 Intel Core i7-4980HQ
Intel Celeron G3930 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Atom Z3775D
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Atom Z3775D
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i3-2340UE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i3-2340UE
Intel Core i9-10900KF vs. Intel Core i7-4980HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top