Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 8505 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 8505

Bộ xử lý Intel Pentium 8505 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz (4.40 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 0.90 GHz (3.30 GHz) . Intel Pentium 8505 chứa các lõi xử lý 5 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz (4.40 GHz) Lõi 5
Turbo (1 lõi) 1.20 GHz (4.40 GHz) Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 0.90 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake U
L2-Cache 3.25 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 8505 Intel Core i3-1215U Intel Pentium 8505 vs Intel Core i3-1215U
2. Intel Celeron 7305 Intel Pentium 8505 Intel Celeron 7305 vs Intel Pentium 8505
3. Intel Pentium 8505 Intel Core i3-12100 Intel Pentium 8505 vs Intel Core i3-12100
4. Intel Pentium 8505 Intel Pentium Gold 7505 Intel Pentium 8505 vs Intel Pentium Gold 7505
5. Intel Pentium 8505 Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium 8505 vs Intel Pentium Silver N6000
6. Intel Pentium 8505 Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium 8505 vs Intel Pentium Silver N6005
7. Intel Pentium 8505 Intel Core i3-1115G4 Intel Pentium 8505 vs Intel Core i3-1115G4
8. Intel Pentium 8505 Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium 8505 vs Intel Pentium Gold G7400
9. Intel Core i5-1135G7 Intel Pentium 8505 Intel Core i5-1135G7 vs Intel Pentium 8505
10. Intel Pentium 8505 Intel Core i5-1235U Intel Pentium 8505 vs Intel Core i5-1235U
11. Intel Pentium 8505 Intel Core i7-1265U Intel Pentium 8505 vs Intel Core i7-1265U
12. Intel Pentium 8505 Intel Celeron N5105 Intel Pentium 8505 vs Intel Celeron N5105
13. Intel Core i5-11400 Intel Pentium 8505 Intel Core i5-11400 vs Intel Pentium 8505
14. Intel Pentium 8505 Intel Core i7-1165G7 Intel Pentium 8505 vs Intel Core i7-1165G7
15. Intel Pentium 8505 Qualcomm Snapdragon 778G Intel Pentium 8505 vs Qualcomm Snapdragon 778G
Intel Pentium 8505 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top