Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4980HQ vs. Intel Xeon E5-2695 v3


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4980HQ
Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ Intel Xeon E5-2695 v3
2.80 GHz Tần số 2.30 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 14
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 4
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 35.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1364 Socket LGA 2011-3
47 W TDP 120 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 10389 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4980HQ 13506 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 44296 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 21.23 (38%)
38% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4980HQ 10053 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 19710 (18%)
18% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i7-4980HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 Intel Core i7-4980HQ
Intel Pentium B940 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4870HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4870HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4980HQ Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Pentium Gold 6405U
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ AMD FX-8350
Intel Core i7-4980HQ vs AMD FX-8350
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-4980HQ
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-3555LE
Intel Celeron G3930 Intel Core i7-4980HQ
Intel Celeron G3930 vs Intel Core i7-4980HQ
Intel Core i7-4980HQ Intel Atom Z3775D
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Atom Z3775D
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i3-2340UE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i3-2340UE
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E7-8850 v2 vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-3970X Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Core i7-3970X vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X2 555
Intel Xeon E5-2695 v3 vs AMD Phenom II X2 555
Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Xeon E5-2695 v3 vs AMD Phenom II X6 1055T
Intel Atom C2750 Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i5-4460S
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Core i5-4460S
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Xeon E5-2695 v3
AMD Phenom II X2 B53 Intel Xeon E5-2695 v3
AMD Phenom II X2 B53 vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E5-2695 v3 AMD Phenom II X4 965
Intel Xeon E5-2695 v3 vs AMD Phenom II X4 965
AMD A4-3305M Intel Xeon E5-2695 v3
AMD A4-3305M vs Intel Xeon E5-2695 v3
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i7-5820K
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4980HQ vs. Intel Xeon E5-2695 v3 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top