Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1528 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1528

Bộ xử lý Intel Xeon D-1528 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz . Intel Xeon D-1528 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket BGA 1667

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Xeon D-1528 661 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon D-1528 3532 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 3507 (7%)
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700H Intel Xeon D-1528 Intel Core i7-12700H vs Intel Xeon D-1528
2. Intel Xeon D-1528 AMD Ryzen 5 1600 Intel Xeon D-1528 vs AMD Ryzen 5 1600
3. Intel Core i5-12400F Intel Xeon D-1528 Intel Core i5-12400F vs Intel Xeon D-1528
4. Intel Xeon D-1518 Intel Xeon D-1528 Intel Xeon D-1518 vs Intel Xeon D-1528
5. Intel Xeon D-1528 AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon D-1528 vs AMD Ryzen 5 3600X
6. Intel Xeon E-2224 Intel Xeon D-1528 Intel Xeon E-2224 vs Intel Xeon D-1528
7. Intel Core i5-12500TE Intel Xeon D-1528 Intel Core i5-12500TE vs Intel Xeon D-1528
8. Intel Xeon D-1722NE Intel Xeon D-1528 Intel Xeon D-1722NE vs Intel Xeon D-1528
9. Intel Xeon D-1528 Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon D-1528 vs Intel Xeon E7-4809 v2
10. Intel Xeon D-1528 AMD Epyc 73F3 Intel Xeon D-1528 vs AMD Epyc 73F3
11. Intel Core i3-10110U Intel Xeon D-1528 Intel Core i3-10110U vs Intel Xeon D-1528
12. Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon D-1528 Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon D-1528
13. Intel Xeon D-1528 MediaTek Helio P70 Intel Xeon D-1528 vs MediaTek Helio P70
14. Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon D-1528 Intel Xeon E3-1240L v5 vs Intel Xeon D-1528
15. Intel Xeon D-1528 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Xeon D-1528 vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Xeon D-1528 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top