Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8210Y vs. Intel Core 2 Quad Q9300


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-8210Y
Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-8210Y Intel Core 2 Quad Q9300
1.60 GHz Tần số 2.50 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 617 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 6.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
10 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1515 Socket LGA 775
7 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2008
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
20% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8210Y
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8210Y
Apple M1 Intel Core i5-8210Y
Apple M1 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000G1
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-1000G1
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-6267U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-8210Y
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-9100
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-9100
Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i5-8210Y
Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8210Y
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8210Y
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-10110Y Intel Core i5-8210Y
Intel Core i3-10110Y vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3580U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3580U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium G4400
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6100 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700
AMD Phenom II X4 970 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Phenom II X4 970 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6400 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6400 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
Intel Atom Z3735F Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Atom Z3735F vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-8210Y vs. Intel Core 2 Quad Q9300 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top