Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 865 vs. Intel Core i5-8210Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 865
Intel Core i5-8210Y
Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i5-8210Y
2.84 GHz Tần số 1.60 GHz
2.84 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
8 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 650 GPU Intel UHD Graphics 617
12.0 Phiên bản DirectX 12
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133
4 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
1.75 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 10
7 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1515
10 W TDP 7 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2019 Ngày phát hành Q1/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
4% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

83% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 865 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 865
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 870
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 865
HiSilicon Kirin 980 Qualcomm Snapdragon 865
HiSilicon Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 865
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8210Y
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8210Y
Apple M1 Intel Core i5-8210Y
Apple M1 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-1000G4
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-5350U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-1000G1
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-1000G1
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-6267U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-6267U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i5-8210Y
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core i3-9100
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i3-9100
Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i5-8210Y
Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-8210Y
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8210Y
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-10110Y Intel Core i5-8210Y
Intel Core i3-10110Y vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8210Y AMD Ryzen 5 3580U
Intel Core i5-8210Y vs AMD Ryzen 5 3580U
Intel Core i5-8210Y Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i7-4850HQ
Qualcomm Snapdragon 865 vs. Intel Core i5-8210Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top