Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Castle Peak (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.75 GHz . AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX chứa các lõi xử lý 32 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 32
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi) 3.75 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 72
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 280 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Castle Peak (Zen 2)
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket WRX8 (sWRX8)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
AMD Ryzen 9 4900U 1279 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7453 1277 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
Intel Core i5-9600K 1276 (58%)
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7702 49035 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7702P 49035 (75%)
75% Complete
68% Complete
66% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 38657 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-13900KF 38460 (59%)
59% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 517 (59%)
59% Complete
59% Complete
58% Complete
58% Complete
58% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 509 (58%)
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7702 18857 (75%)
75% Complete
AMD Epyc 7662 18203 (72%)
72% Complete
68% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 15120 (60%)
60% Complete
Intel Core i9-13900KF 14960 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-13900K 14960 (59%)
59% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
Intel Xeon E-2234 1264 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2236 1264 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Core i5-9600K 1256 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 74F3 27866 (56%)
56% Complete
AMD Epyc 7443 25985 (52%)
52% Complete
AMD Epyc 7443P 25985 (52%)
52% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7413 24322 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 24121 (49%)
49% Complete
48% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7713P 65504 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 64542 (60%)
60% Complete
60% Complete
59% Complete
AMD Epyc 7702P 62410 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7702 62410 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7662 61057 (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
Intel Xeon W-2245 210 (63%)
63% Complete
Intel Xeon W-2255 210 (63%)
63% Complete
63% Complete
63% Complete
63% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 209 (63%)
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
72% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 6382 (61%)
61% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-3175X 5514 (52%)
52% Complete
49% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
2. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
3. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
4. Apple M1 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Apple M1 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
5. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
6. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon W-3275 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon W-3275
7. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
8. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9960X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9960X
9. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Epyc 75F3 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Epyc 75F3
10. Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
11. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
12. Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
13. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980XE AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980XE
14. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980HK AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980HK
15. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 40 rating(s)
back to top